Danh sách tuyên dương HSSV có kết quả học tập tốt


Tin mới cập nhật

Tin Nổi Bật

DANH SÁCH HỌC SINH, SINH VIÊN CÓ KẾT QUẢ HỌC TẬP ĐẠT LOẠI KHÁ
STT MSSV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐTB GHI CHÚ
1 0307141005 Phạm Ngọc Anh 17/05/1996 CÐ CĐT 14A 7.01 HK I - HKIII
2 0307141021 Lưu Anh Dũng 23/09/1996 CÐ CĐT 14A 7.12 ..nt..
3 0307141025 Trần Minh Đạt 09/08/1996 CÐ CĐT 14A 7.15 ..nt..
4 0307141047 Lê Hoàng Khang 04/07/1996 CÐ CĐT 14A 7.55 ..nt..
5 0307141108 Lê Thanh Truyền 20/10/1996 CÐ CĐT 14A 7.54 ..nt..
6 0307141146 Phạm Minh Khang 12/10/1996 CÐ CĐT 14B 7.44 ..nt..
7 0307141153 Trần Hồng Kỳ 12/05/1996 CÐ CĐT 14B 7.95 ..nt..
8 0307141194 Trần Văn Quy 1996 CÐ CĐT 14B 7.66 ..nt..
9 0307141228 Trần Văn Toàn 20/10/1996 CÐ CĐT 14B 7.55 ..nt..
10 0307141138 Nguyễn Hiếu Hiền 27/07/1996 CÐ CĐT 14S 7.54 ..nt..
11 0307141160 Nguyễn Minh Luân 06/01/1995 CÐ CĐT 14S 7.04 ..nt..
12 0301141018 Trần Đoàn Tường Duy 22/12/1996 CÐ CK 14A 7.46 ..nt..
13 0301141033 Trương Minh Hải 25/05/1994 CÐ CK 14A 7.18 ..nt..
14 0301141069 Huỳnh Minh Nhựt 28/08/1996 CÐ CK 14A 7 ..nt..
15 0301141101 Đinh Út Toàn 07/10/1995 CÐ CK 14A 7.39 ..nt..
16 0301141110 Hồ Nguyễn Bảo Tuyền 02/04/1996 CÐ CK 14A 7.06 ..nt..
17 0301141114 Lê Anh 19/10/1996 CÐ CK 14A 7.25 ..nt..
18 0301141118 Bùi Tuấn Anh 10/11/1995 CÐ CK 14B 7.64 ..nt..
19 0301141121 Trần Nguyễn Nhật Anh 17/12/1996 CÐ CK 14B 7.55 ..nt..
20 0301141152 Võ Hồng Minh Khương 06/04/1996 CÐ CK 14B 7.62 ..nt..
21 0301141154 Dương Tuấn Kiệt 05/07/1996 CÐ CK 14B 7.38 ..nt..
22 0301141172 Lê Quang Minh 02/06/1996 CÐ CK 14B 7.31 ..nt..
23 0301141178 Nguyễn Tấn Nam 10/06/1996 CÐ CK 14B 7.33 ..nt..
24 0301141214 Văn Lê Kỳ Thông 11/05/1996 CÐ CK 14B 7 ..nt..
25 0301141226 Trần Quốc Tuấn 19/09/1996 CÐ CK 14B 7.12 ..nt..
26 0301141239 Nguyễn Thanh Bình 03/05/1996 CÐ CK 14C 7.29 ..nt..
27 0301141257 Đỗ Trí Đức 15/04/1996 CÐ CK 14C 7.28 ..nt..
28 0301141263 Lê Công Hậu 02/09/1996 CÐ CK 14C 7.09 ..nt..
29 0301141286 Lê Khánh Linh 16/04/1996 CÐ CK 14C 7.67 ..nt..
30 0301141293 Tạ Phương Nam 27/09/1996 CÐ CK 14C 7.08 ..nt..
31 0301141317 Trương Thành Tài 10/03/1995 CÐ CK 14C 7.77 ..nt..
32 0301141341 Trương Văn Tịnh 06/08/1996 CÐ CK 14C 7.12 ..nt..
33 0301141354 Huỳnh Khắc Xuyên 25/04/1996 CÐ CK 14C 7.07 ..nt..
34 0301141362 Lê Minh Chiến 14/09/1996 CÐ CK 14D 7.17 ..nt..
35 0301141390 Trần Quang Kỳ 02/11/1996 CÐ CK 14D 7.04 ..nt..
36 0301141395 Trần Văn Linh 07/10/1996 CÐ CK 14D 7.3 ..nt..
37 0301141422 Nguyễn Trần Hồng Quân 30/12/1996 CÐ CK 14D 7.47 ..nt..
38 0301141457 Ngô Ngọc Trọng 10/10/1996 CÐ CK 14D 7.22 ..nt..
39 0301141466 Tất Đằng Văn 29/12/1996 CÐ CK 14D 7.12 ..nt..
40 0301141485 Trần Nhật Duy 29/06/1996 CÐ CK 14E 7.37 ..nt..
41 0301141547 Nguyễn Minh Phúc 18/08/1996 CÐ CK 14E 7.32 ..nt..
42 0301141567 Võ Tấn Thiện 02/03/1995 CÐ CK 14E 7.36 ..nt..
43 0301141568 Vi Minh Thời 11/08/1996 CÐ CK 14E 7.14 ..nt..
44 0301141572 Nguyễn Châu Tín 11/01/1996 CÐ CK 14E 7.62 ..nt..
45 0303141018 Võ Trường Định 18/04/1996 CÐ ĐĐT 14A 7.76 ..nt..
46 0303141040 Trần Viết Huynh 05/01/1994 CÐ ĐĐT 14A 7.96 ..nt..
47 0303141046 Ung Việt Khanh 05/11/1996 CÐ ĐĐT 14A 7.92 ..nt..
48 0303141057 Lê Hữu Lợi 28/02/1996 CÐ ĐĐT 14A 7.84 ..nt..
49 0303141061 Nguyễn Minh 29/08/1996 CÐ ĐĐT 14A 7.16 ..nt..
50 0303141107 Hồ Viết Trọng 27/06/1996 CÐ ĐĐT 14A 7.69 ..nt..
51 0303141109 Đoàn Anh Tuấn 24/03/1996 CÐ ĐĐT 14A 7.38 ..nt..
52 0303141118 Ca Thái Anh 15/07/1996 CÐ ĐĐT 14B 7 ..nt..
53 0303141122 Lê Minh Cảnh 02/08/1996 CÐ ĐĐT 14B 7.27 ..nt..
54 0303141132 Nguyễn Quang Duy 28/05/1996 CÐ ĐĐT 14B 7.82 ..nt..
55 0303141154 Trần Tấn Huy 30/03/1996 CÐ ĐĐT 14B 7.39 ..nt..
56 0303141165 Lê Văn Quang Khải 10/01/1996 CÐ ĐĐT 14B 7.56 ..nt..
57 0303141173 Nguyễn Công Lộc 20/10/1996 CÐ ĐĐT 14B 7.17 ..nt..
58 0303141184 Lê Hữu Nhàn 19/07/1996 CÐ ĐĐT 14B 7.7 ..nt..
59 0303141196 Trần Minh Phúc 23/09/1996 CÐ ĐĐT 14B 7.05 ..nt..
60 0303141251 Ngô Khắc Duy 04/10/1995 CÐ ĐĐT 14C 7.05 ..nt..
61 0303141255 Vũ Anh Dũng 02/04/1995 CÐ ĐĐT 14C 7.55 ..nt..
62 0303141256 Nguyễn Tuấn Dương 01/08/1996 CÐ ĐĐT 14C 7.25 ..nt..
63 0303141306 Nguyễn Minh Phụng 10/02/1996 CÐ ĐĐT 14C 7.77 ..nt..
64 0303141345 Trương Quốc 19/08/1996 CÐ ĐĐT 14C 7.1 ..nt..
65 0303141359 Phan Đức Duy 17/04/1996 CÐ ĐĐT 14D 7.29 ..nt..
66 0303141369 Trần Hữu Đức 27/02/1996 CÐ ĐĐT 14D 7.1 ..nt..
67 0303141373 Lê Văn Hậu 05/01/1996 CÐ ĐĐT 14D 7.04 ..nt..
68 0303141375 Lê Nguyễn Khánh Hiệp 28/06/1996 CÐ ĐĐT 14D 7.37 ..nt..
69 0303141402 Lê Duy Năm 23/05/1996 CÐ ĐĐT 14D 7.4 ..nt..
70 0303141405 Trần Văn Nghĩa 08/05/1996 CÐ ĐĐT 14D 7.25 ..nt..
71 0303141432 Trần Trọng Thanh 20/01/1996 CÐ ĐĐT 14D 7.08 ..nt..
72 0303131412 Trần Quốc Kỳ 17/04/94 CÐ ĐĐT 14E 7.14 ..nt..
73 0303141463 Cao Quốc Cường 08/11/1994 CÐ ĐĐT 14E 7.45 ..nt..
74 0303141495 Vy Đức Hùng 27/02/1996 CÐ ĐĐT 14E 7.11 ..nt..
75 0303141507 Lê Minh Mãn 04/02/1996 CÐ ĐĐT 14E 7.14 ..nt..
76 0303141538 Lê Phát Tài 28/09/1996 CÐ ĐĐT 14E 7.14 ..nt..
77 0303141569 Bùi Anh 06/06/1996 CÐ ĐĐT 14E 7.94 ..nt..
78 0303141577 Phan Thành Ân 17/05/1996 CÐ ĐĐT 14F 7.17 ..nt..
79 0303141611 Võ Thanh Hân 29/12/1996 CÐ ĐĐT 14F 7.1 ..nt..
80 0303141612 Võ Phúc Hậu 06/07/1996 CÐ ĐĐT 14F 7.06 ..nt..
81 0303141631 Mai Thành Lộc 30/10/1992 CÐ ĐĐT 14F 7.09 ..nt..
82 0303141655 Đinh Minh Sơn 17/12/1996 CÐ ĐĐT 14F 7.34 ..nt..
83 0303141661 Nguyễn Đắc Thạch 24/09/1996 CÐ ĐĐT 14F 7.37 ..nt..
84 0303141668 Phạm Nguyễn Bình Thuận 18/11/1995 CÐ ĐĐT 14F 7.17 ..nt..
85 0303141669 Lê Hoàng Tiến 30/12/1996 CÐ ĐĐT 14F 7.14 ..nt..
86 0303141683 Nguyễn Minh Vương 10/12/1996 CÐ ĐĐT 14F 7.3 ..nt..
87 0303141693 Phạm Văn Công 04/12/1996 CÐ ĐĐT 14G 7.79 ..nt..
88 0303141696 Nguyễn Minh Hùng Dương 18/10/1995 CÐ ĐĐT 14G 7.73 ..nt..
89 0303141699 Bùi Công Đạt 16/08/1996 CÐ ĐĐT 14G 7.05 ..nt..
90 0303141730 Nguyễn Thành Luân 15/07/1996 CÐ ĐĐT 14G 7.26 ..nt..
91 0303141732 Lê Tuấn Minh 08/04/1996 CÐ ĐĐT 14G 7.67 ..nt..
92 0303141744 Dương Văn Pháp 23/10/1996 CÐ ĐĐT 14G 7.02 ..nt..
93 0303141748 Nguyễn Hoàng Phúc 15/11/1996 CÐ ĐĐT 14G 7.48 ..nt..
94 0303141752 Lâm Chấn Tài 17/10/1996 CÐ ĐĐT 14G 7.03 ..nt..
95 0303141777 Đoàn Giang Tính 19/03/1996 CÐ ĐĐT 14G 7.26 ..nt..
96 0303141780 Nguyễn Thanh Toàn 24/04/1996 CÐ ĐĐT 14G 7.37 ..nt..
97 0303141792 Dương Thanh Tùng 20/10/1993 CÐ ĐĐT 14G 7.02 ..nt..
98 0303141795 Lương Quốc Việt 08/06/1995 CÐ ĐĐT 14G 7.79 ..nt..
99 0303141798 Nguyễn Quang Vinh 04/11/1995 CÐ ĐĐT 14G 7.28 ..nt..
100 0309141016 Đàm Văn Cường 20/03/1995 CÐ ĐKTĐ 14A 7.05 ..nt..
101 0309141020 Trần Thị Ngọc Dung 03/05/1996 CÐ ĐKTĐ 14A 7.05 ..nt..
102 0309141023 Đỗ Trí Dũng 14/03/1994 CÐ ĐKTĐ 14A 7.23 ..nt..
103 0309141035 Nguyễn Ngọc Hiếu 06/06/1996 CÐ ĐKTĐ 14A 7.09 ..nt..
104 0309141065 Lê Thanh Toàn Phát 25/11/1996 CÐ ĐKTĐ 14A 7.13 ..nt..
105 0309141070 Hồ Hồng Phúc 16/03/1996 CÐ ĐKTĐ 14A 7.77 ..nt..
106 0309141087 Võ Văn Thắng 01/02/1996 CÐ ĐKTĐ 14A 7.4 ..nt..
107 0309141149 Nguyễn Phúc Huy 10/09/1996 CÐ ĐKTĐ 14B 7.04 ..nt..
108 0309141154 Phạm Trọng Khoa 01/01/1996 CÐ ĐKTĐ 14B 7.02 ..nt..
109 0309141201 Đỗ Văn Thế 07/11/1996 CÐ ĐKTĐ 14B 7.59 ..nt..
110 0308141002 Lê Bá Chinh 27/08/1996 CÐ ĐTTT 14A 7.1 ..nt..
111 0308141041 Đinh Hoàng Lộc 10/01/1996 CÐ ĐTTT 14A 7.76 ..nt..
112 0308141091 Đặng Hữu Tình 11/03/1996 CÐ ĐTTT 14A 7.23 ..nt..
113 0308141093 Nguyễn Duy 24/03/1996 CÐ ĐTTT 14A 7.25 ..nt..
114 0308141096 Phạm Ngô Trung 17/08/1996 CÐ ĐTTT 14A 7.59 ..nt..
115 0308141104 Lê Trần Hoàng 17/06/1996 CÐ ĐTTT 14A 7.06 ..nt..
116 0308141127 Phạm Thanh Hoài 19/08/1996 CÐ ĐTTT 14B 7.16 ..nt..
117 0308141140 Nguyễn Văn Hùng 27/10/1996 CÐ ĐTTT 14B 7.24 ..nt..
118 0308141169 Võ Thanh Phong 25/06/1996 CÐ ĐTTT 14B 7.06 ..nt..
119 0308141173 Nguyễn Anh Qui 15/11/1996 CÐ ĐTTT 14B 7.58 ..nt..
120 0308141196 Lê Thị Ngọc Thơ 10/01/1996 CÐ ĐTTT 14B 7.18 ..nt..
121 0310141015 Phạm Thu Hiếu 28/06/1996 CÐ KT 14 7.15 ..nt..
122 0310141021 Huỳnh Thị Anh Khoa 10/04/1996 CÐ KT 14 7.55 ..nt..
123 0310141036 Huỳnh Thị Kim Ngân 18/09/1996 CÐ KT 14 7.26 ..nt..
124 0310141046 Nguyễn Trung Nguyên 01/12/1996 CÐ KT 14 7.15 ..nt..
125 0310141068 Lê Thị Ngọc Thu 28/07/1996 CÐ KT 14 7.53 ..nt..
126 0310141074 Trần Thị Hoài Thương 23/12/1996 CÐ KT 14 7.13 ..nt..
127 0310141090 Võ Thị Thúy Vân 20/11/1996 CÐ KT 14 7.03 ..nt..
128 0304141011 Lê Vũ Minh Duy 23/08/1996 CÐ NL 14A 7.12 ..nt..
129 0304141040 Nguyễn Dương Thành Hưng 21/07/1996 CÐ NL 14A 7.54 ..nt..
130 0304141080 Cao Văn Siêu 16/05/1996 CÐ NL 14A 7.14 ..nt..
131 0304141117 Cao Minh Xuyên 25/01/1996 CÐ NL 14A 7.09 ..nt..
132 0304141144 Nguyễn Thanh Hiền 14/10/1996 CÐ NL 14B 7.22 ..nt..
133 0304141177 Mai Thanh Nha 02/01/1996 CÐ NL 14B 7.04 ..nt..
134 0304141180 Nguyễn Chí Nhu 25/08/1996 CÐ NL 14B 7.16 ..nt..
135 0302141010 Lê Thành Công 03/09/1996 CÐ ÔTÔ 14A 7.08 ..nt..
136 0302141023 Nguyễn Duy Đường 07/10/1996 CÐ ÔTÔ 14A 7.02 ..nt..
137 0302141034 Lưu Tiến Hoà 09/02/1996 CÐ ÔTÔ 14A 7.08 ..nt..
138 0302141059 Nguyễn Văn Luận 30/08/1996 CÐ ÔTÔ 14A 7.05 ..nt..
139 0302141092 Huỳnh Minh Thắng 18/03/1996 CÐ ÔTÔ 14A 7.18 ..nt..
140 0302141150 Nguyễn Lê Hậu 31/08/1996 CÐ ÔTÔ 14B 7.14 ..nt..
141 0302141159 Trần Ngọc Hồ 15/04/1996 CÐ ÔTÔ 14B 7.83 ..nt..
142 0302141223 Cao Minh Thiện 30/05/1993 CÐ ÔTÔ 14B 7.27 ..nt..
143 0302141245 Lê Quang Vinh 13/12/1996 CÐ ÔTÔ 14B 7.08 ..nt..
144 0302141246 Trần Hữu Vinh 19/04/1996 CÐ ÔTÔ 14B 7.53 ..nt..
145 0302141261 Lê Thái Bảo 08/07/1996 CÐ ÔTÔ 14C 7.78 ..nt..
146 0302141282 Nguyễn Phước Giang 23/01/1996 CÐ ÔTÔ 14C 7.41 ..nt..
147 0302141292 Phạm Thành Hiếu 06/12/1995 CÐ ÔTÔ 14C 7.05 ..nt..
148 0302141301 Lê Xuân Huy 23/04/1996 CÐ ÔTÔ 14C 7.45 ..nt..
149 0302141307 Nguyễn Quang Hưng 25/11/1996 CÐ ÔTÔ 14C 7.16 ..nt..
150 0302141308 Phạm Quý Hưng 12/02/1996 CÐ ÔTÔ 14C 7.05 ..nt..
151 0302141326 Võ Thanh Nhựt 15/05/1995 CÐ ÔTÔ 14C 7.12 ..nt..
152 0302141327 Võ Hồ Ti Ni 20/11/1996 CÐ ÔTÔ 14C 7.15 ..nt..
153 0302141336 Trương Dương Quí 14/09/1996 CÐ ÔTÔ 14C 7.06 ..nt..
154 0302141348 Đặng Văn Thành 25/07/1996 CÐ ÔTÔ 14C 7.08 ..nt..
155 0302141349 Phạm Xuân Thành 28/10/1996 CÐ ÔTÔ 14C 7.68 ..nt..
156 0302141350 Nguyễn Công Thảo 08/07/1996 CÐ ÔTÔ 14C 7.28 ..nt..
157 0302141400 Trương Hoàng Dũng 14/02/1996 CÐ ÔTÔ 14D 7.33 ..nt..
158 0302141412 Nguyễn Đức Hiển 22/10/1995 CÐ ÔTÔ 14D 7.48 ..nt..
159 0302141422 Phạm Hùng 10/08/1996 CÐ ÔTÔ 14D 7.4 ..nt..
160 0302141429 Huỳnh Văn Khánh 20/07/1996 CÐ ÔTÔ 14D 7.61 ..nt..
161 0302141435 Hồ Đức Linh 05/10/1996 CÐ ÔTÔ 14D 7.44 ..nt..
162 0302141483 Nguyễn Hoàng Thới 07/08/1996 CÐ ÔTÔ 14D 7.33 ..nt..
163 0302141486 Nguyễn Anh Tiến 17/10/1996 CÐ ÔTÔ 14D 7.12 ..nt..
164 0302141495 Phạm Hoàng Trung 10/05/1996 CÐ ÔTÔ 14D 7.24 ..nt..
165 0302141496 Phạm Thành Trung 07/03/1996 CÐ ÔTÔ 14D 7.55 ..nt..
166 0302141503 Trần Thanh 06/05/1996 CÐ ÔTÔ 14D 7.16 ..nt..
167 0302141505 Nguyễn Quang Vinh 19/07/1996 CÐ ÔTÔ 14D 7.22 ..nt..
168 0302141507 Nguyễn Tuấn 18/07/1996 CÐ ÔTÔ 14D 7.03 ..nt..
169 0302141511 Bùi Thanh Âu 16/01/1996 CÐ ÔTÔ 14E 7.18 ..nt..
170 0302141516 Lê Thành Công 04/12/1996 CÐ ÔTÔ 14E 7.19 ..nt..
171 0302141535 Nguyễn Hoàng Hải 24/06/1996 CÐ ÔTÔ 14E 7.92 ..nt..
172 0302141551 Nguyễn Vũ Ngọc Huy 28/03/1996 CÐ ÔTÔ 14E 7 ..nt..
173 0302141557 Nguyễn Duy Khang 17/07/1996 CÐ ÔTÔ 14E 7.25 ..nt..
174 0302141631 Nìm Chí 14/11/1996 CÐ ÔTÔ 14E 7.19 ..nt..
175 0302141662 Võ Thanh Giàu 19/12/1996 CÐ ÔTÔ 14F 7.26 ..nt..
176 0302141685 Nguyễn Thanh Liêm 30/04/1996 CÐ ÔTÔ 14F 7.24 ..nt..
177 0302141721 Trần Huỳnh Hửu Tài 11/12/1996 CÐ ÔTÔ 14F 7.08 ..nt..
178 0302141746 Nguyễn Thành Trung 31/01/1996 CÐ ÔTÔ 14F 7.16 ..nt..
179 0306141007 Vũ Văn Thành Danh 13/07/1995 CÐ TH 14A 7.67 ..nt..
180 0306141020 Trịnh Thị Diễm Hằng 27/01/1996 CÐ TH 14A 7.71 ..nt..
181 0306141035 Nguyễn Nhựt Linh 25/06/1996 CÐ TH 14A 7.2 ..nt..
182 0306141042 Nguyễn Hoàng Công Minh 28/06/1996 CÐ TH 14A 7.65 ..nt..
183 0306141048 Nguyễn Thiện Nhân 06/10/1996 CÐ TH 14A 7.8 ..nt..
184 0306141061 Đào Gia Quyền 24/08/1996 CÐ TH 14A 7.3 ..nt..
185 0306141062 Phan Cẩm Quyền 06/07/1996 CÐ TH 14A 7.1 ..nt..
186 0306141066 Lý Nguyễn Từ Tâm 18/05/1996 CÐ TH 14A 7.05 ..nt..
187 0306141075 Bùi Anh Thương 22/01/1996 CÐ TH 14A 7.01 ..nt..
188 0306141078 Nguyễn Thanh Tình 10/11/1996 CÐ TH 14A 7.63 ..nt..
189 0306141094 Nguyễn Anh Tuấn 09/10/1994 CÐ TH 14A 7.5 ..nt..
190 0306141099 Đào Duy Tùng 19/11/1996 CÐ TH 14A 7.33 ..nt..
191 0306141115 Phan Huy Cường 11/11/1996 CÐ TH 14B 7.2 ..nt..
192 0306141118 Vũ Mạnh Cường 28/10/1996 CÐ TH 14B 7.9 ..nt..
193 0306141134 Trịnh Ngọc Hoàng 19/11/1996 CÐ TH 14B 7.37 ..nt..
194 0306141161 Lê Trọng Nho 04/04/1996 CÐ TH 14B 7.26 ..nt..
195 0306141187 Nguyễn Thị Ngọc Tiên 05/11/1996 CÐ TH 14B 7.25 ..nt..
196 0306121286 Đoàn Văn Lợi 07/05/93 CÐ TH 14C 7.43 ..nt..
197 0306141207 Ngô Nguyên Cang 16/10/1996 CÐ TH 14C 7.02 ..nt..
198 0306141211 Vũ Việt Cường 13/02/1996 CÐ TH 14C 7.78 ..nt..
199 0306141220 Nguyễn Hoàng Hiếu 20/04/1996 CÐ TH 14C 7.08 ..nt..
200 0306141226 Nguyễn Hiền Huy 18/02/1996 CÐ TH 14C 7.13 ..nt..
201 0306141246 Trương Ngọc Hoàng Long 02/12/1996 CÐ TH 14C 7.44 ..nt..
202 0306141251 Bùi Trọng Nghĩa 22/05/1996 CÐ TH 14C 7.11 ..nt..
203 0306141252 Bùi Thanh Nhàn 10/09/1995 CÐ TH 14C 7.04 ..nt..
204 0306141290 Trần Thanh 30/09/1996 CÐ TH 14C 7.58 ..nt..
205 0306141300 Phạm Danh Công 13/11/1996 CÐ TH 14D 7.19 ..nt..
206 0306141303 Nguyễn Hoàng Duy 17/08/1996 CÐ TH 14D 7.13 ..nt..
207 0306141310 Nguyễn Thành Đạt 23/10/1996 CÐ TH 14D 7.36 ..nt..
208 0306141318 Huỳnh Văn Huân 04/11/1996 CÐ TH 14D 7.88 ..nt..
209 0306141325 Đinh Quốc Khánh 02/09/1996 CÐ TH 14D 7.7 ..nt..
210 0306141338 Huỳnh Cao Minh 08/11/1996 CÐ TH 14D 7.06 ..nt..
211 0306141340 Nguyễn Minh Ngọc 22/12/1996 CÐ TH 14D 7.57 ..nt..
212 0306141349 Trần Hà Ny 16/06/1996 CÐ TH 14D 7.48 ..nt..
213 0306141360 Nguyễn Kim Cát Phượng 16/12/1994 CÐ TH 14D 7.58 ..nt..
214 0306141373 Vũ Chí Thông 01/01/1996 CÐ TH 14D 7.32 ..nt..
215 0306141375 Đinh Thành Thuận 11/05/1996 CÐ TH 14D 7.07 ..nt..
216 0306141382 Đặng Minh Trí 28/10/1996 CÐ TH 14D 7.08 ..nt..
217 0306141384 Từ Vĩ Trung 02/07/1995 CÐ TH 14D 7.34 ..nt..
218 0461141168 Trần Minh Thành 21/01/1992 CÐN CGKL 14B 7.5 ..nt..
219 0466141113 Lại Tiến Danh 01/12/1995 CÐN ĐCN 14B 7.02 ..nt..
220 0466141164 Vũ Văn Sự 10/12/1995 CÐN ĐCN 14B 7.04 ..nt..
221 0466141321 Trương Ngọc Lễ 02/08/1995 CÐN ĐCN 14D 7.58 ..nt..
222 0466141336 Trần Minh Nhật 19/09/1992 CÐN ĐCN 14D 7.53 ..nt..
223 0466141395 Đỗ Công Đức 29/07/1996 CÐN ĐCN 14E 7.25 ..nt..
224 0466141402 Trần Hoàng Hiệp 01/04/1995 CÐN ĐCN 14E 7.22 ..nt..
225 0466141416 Trần Minh Khoa 10/10/1996 CÐN ĐCN 14E 7.44 ..nt..
226 0466141419 Nguyễn Ngọc Long 27/07/1996 CÐN ĐCN 14E 7.82 ..nt..
227 0466141436 Hồ Đức Phát 03/10/1996 CÐN ĐCN 14E 7.5 ..nt..
228 0466141453 Nguyễn Thanh Tân 04/11/1996 CÐN ĐCN 14E 7.07 ..nt..
229 0466141466 Huỳnh Minh Trung 09/12/1996 CÐN ĐCN 14E 7.18 ..nt..
230 0466141470 Phạm Anh Tuấn 16/06/1996 CÐN ĐCN 14E 7.08 ..nt..
231 0467141009 Hồ Hữu Cai 25/05/1991 CÐN ĐTCN 14A 7.6 ..nt..
232 0467141100 Nguyễn Văn 20/05/1994 CÐN ĐTCN 14A 7.78 ..nt..
233 0467141106 Trần Minh Vương 14/09/1994 CÐN ĐTCN 14A 7.31 ..nt..
234 0467141120 Trà Hoàng Dương 05/10/1996 CÐN ĐTCN 14B 7.29 ..nt..
235 0467141125 Tô Thanh Hậu 13/03/1994 CÐN ĐTCN 14B 7.59 ..nt..
236 0467141208 Nguyễn Thanh Uyên 06/04/1996 CÐN ĐTCN 14B 7.31 ..nt..
237 0470141002 Hoàng Đức Vân Anh 18/12/1995 CÐN KT 14 7.26 ..nt..
238 0470141040 A Thoại Nguyên 30/12/1994 CÐN KT 14 7.17 ..nt..
239 0470141063 Bùi Đắc Thịnh 12/02/1996 CÐN KT 14 7.07 ..nt..
240 0470141070 Nguyễn Thị Kim Thúy 02/12/1995 CÐN KT 14 7.92 ..nt..
241 0464141036 Quang Lập 27/08/1996 CÐN KTML 14A 7.21 ..nt..
242 0464141038 Cao Thanh Long 09/03/1991 CÐN KTML 14A 7.54 ..nt..
243 0464141039 Đỗ Duy Long 10/01/1996 CÐN KTML 14A 7.28 ..nt..
244 0464141121 Trần Hiếu Nhân 04/04/1996 CÐN KTML 14B 7.04 ..nt..
245 0465141009 Nguyễn Hữu Duy 26/12/1988 CÐN ÔTÔ 14A 7 ..nt..
246 0465141045 Trần Thiên Long 14/03/1996 CÐN ÔTÔ 14A 7.06 ..nt..
247 0465141073 Lâm Phúc Thịnh 17/03/1996 CÐN ÔTÔ 14A 7.04 ..nt..
248 0465141078 Lê Thanh Triết 26/02/1996 CÐN ÔTÔ 14A 7.2 ..nt..
249 0465141102 Châu Mạnh Cường 21/03/1995 CÐN ÔTÔ 14B 7.64 ..nt..
250 0465141138 Võ Tấn Phát 22/06/1996 CÐN ÔTÔ 14B 7.42 ..nt..
251 0465141149 Phạm Ngọc Sơn 06/12/1995 CÐN ÔTÔ 14B 7.21 ..nt..
252 0465141219 Phạm Ngọc Huy Hoàng 19/11/1995 CÐN ÔTÔ 14C 7.17 ..nt..
253 0465141221 Phạm Văn Học 07/11/1996 CÐN ÔTÔ 14C 7.03 ..nt..
254 0465141266 Dương Tấn Sơn 15/08/1995 CÐN ÔTÔ 14C 7.03 ..nt..
255 0465141321 Lê Phước 10/10/1992 CÐN ÔTÔ 14D 7.37 ..nt..
256 0468141002 Phạm Ngọc An 13/09/1994 CĐN QTM 14 7.52 ..nt..
257 0468141008 Ông Thuận Cẩm 16/08/1995 CĐN QTM 14 7.45 ..nt..
258 0468141021 Lê Quốc Hưng 27/10/1996 CĐN QTM 14 7.42 ..nt..
259 0468141032 Trần Trung Lộc 29/12/1994 CĐN QTM 14 7.14 ..nt..
260 0468141046 Gian Quốc Phong 01/10/1995 CĐN QTM 14 7.22 ..nt..
261 0468141113 Giềng Phát Ìn 10/12/1996 CĐN QTM 14 7.07 ..nt..
262 0468141146 Huỳnh Đình Phúc 09/04/1996 CĐN QTM 14 7.82 ..nt..
263 0468141148 Sơn Ngọc Phúc 10/12/1996 CĐN QTM 14 7.33 ..nt..
264 0468141154 La Phước Tài 23/07/1995 CĐN QTM 14 7.24 ..nt..
265 0462141070 Nguyễn Vĩnh Thọ 10/11/1989 CÐN SCCK 14A 7.21 ..nt..
266 0462141181 Võ Minh Tiến 11/02/1995 CÐN SCCK 14B 7.67 ..nt..
267 0462141190 Lý Hoàng 14/09/1995 CÐN SCCK 14B 7.07 ..nt..
268 0469141010 Nguyễn Hoàng Dân 04/10/1991 CĐN SCMT 14 7.25 ..nt..
269 0469141019 Nguyễn Văn Đạt 21/08/1995 CĐN SCMT 14 7.03 ..nt..
270 0469141021 Trần Minh Đức 02/06/1995 CĐN SCMT 14 7.12 ..nt..
271 0469141071 Lê Đức Triều 28/02/1995 CĐN SCMT 14 7.31 ..nt..
272 0469141094 Ngô Vĩnh Cường 13/08/1994 CĐN SCMT 14 7.45 ..nt..
273 0469141136 Cao Văn Phước 10/07/1994 CĐN SCMT 14 7.27 ..nt..
274 0469141153 Nguyễn Quan Thoại 11/04/1995 CĐN SCMT 14 7.21 ..nt..
275 0469141165 Trần Thiên Tỷ 26/05/1996 CĐN SCMT 14 7.25 ..nt..
276 0221141007 Lê Văn Hoàng Duy 02/05/1996 TC CKCT 14A 7.49 ..nt..
277 0221141087 Đặng Minh 07/01/1995 TC CKCT 14A 7 ..nt..
278 0221141098 Phan Quốc Dũng 03/08/1996 TC CKCT 14B 7.01 ..nt..
279 0221141100 Nguyễn Minh Đăng 04/10/1995 TC CKCT 14B 7.05 ..nt..
280 0221141114 Huỳnh Duy Khang 20/05/1995 TC CKCT 14B 7.36 ..nt..
281 0221141119 Trần Hữu Lộc 07/05/1994 TC CKCT 14B 7.16 ..nt..
282 0221141177 Hà Tiến 03/10/1994 TC CKCT 14B 7.11 ..nt..
283 0221141178 Nguyễn Tuấn 25/09/1996 TC CKCT 14B 7.06 ..nt..
284 0221141179 Trần Minh Vương 23/02/1996 TC CKCT 14B 7.09 ..nt..
285 0224141009 Huỳnh Minh Chí 28/11/1996 TC ĐCN 14A 7.1 ..nt..
286 0224141018 Trần Tiến Đạt 07/11/1996 TC ĐCN 14A 7.25 ..nt..
287 0224141019 Lê Trung Đỉnh 23/04/1996 TC ĐCN 14A 7.13 ..nt..
288 0224141036 Trần Phi Hùng 17/05/1996 TC ĐCN 14A 7.23 ..nt..
289 0224141057 Nguyễn Thanh Phúc 07/03/1995 TC ĐCN 14A 7.27 ..nt..
290 0224141075 Võ Văn Thời 25/10/1996 TC ĐCN 14A 7.08 ..nt..
291 0224141093 Nguyễn Thanh Bình 22/07/1996 TC ĐCN 14B 7.32 ..nt..
292 0224141107 Đặng Quốc Đức 14/04/1996 TC ĐCN 14B 7.53 ..nt..
293 0224141109 Lê Minh Hải 11/11/1994 TC ĐCN 14B 7.04 ..nt..
294 0224141113 Phạm Văn Hậu 17/11/1996 TC ĐCN 14B 7.49 ..nt..
295 0224141116 Trần Thanh Huy 25/03/1996 TC ĐCN 14B 7.54 ..nt..
296 0224141120 Nguyễn Dương Khang 09/06/1996 TC ĐCN 14B 7.41 ..nt..
297
ĐOÀN THANH NIÊN - HỘI SINH VIÊN - TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CAO THẮNG
Địa chỉ: 65 Huỳnh Thúc Kháng, P. Bến Nghé, Q.1, TP. HCM
Điện thoại: (028) 38212360 - 12 - Fax: (028) 38212360
Website: https://doanhoi.caothang.edu.vn - Email: dtncaothang@gmail.com và cdktcaothang@hoisinhvien.vn
Giao diện: |

Lượt truy cập

Hôm nay: 136
Tháng này: 10139
Top